Từ vựng
Học tính từ – Séc
správný
správná myšlenka
đúng
ý nghĩa đúng
bílý
bílá krajina
trắng
phong cảnh trắng
dodatečný
dodatečný příjem
bổ sung
thu nhập bổ sung
barevný
barevná velikonoční vajíčka
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
historický
historický most
lịch sử
cây cầu lịch sử
výslovný
výslovný zákaz
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân
svobodný
svobodný muž
độc thân
người đàn ông độc thân
veselý
veselý kostým
hài hước
trang phục hài hước
bdělý
bdělý ovčácký pes
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ