Từ vựng
Học tính từ – Séc
tichý
prosba o ticho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
svislý
svislá skála
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
barevný
barevná velikonoční vajíčka
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
hloupý
hloupá řeč
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
přátelský
přátelská nabídka
thân thiện
đề nghị thân thiện
dnešní
dnešní noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay
ve formě
žena ve formě
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
hořký
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng
roční
roční nárůst
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
brzy
brzké učení
sớm
việc học sớm
zbývající
zbývající jídlo
còn lại
thức ăn còn lại