Từ vựng
Học tính từ – Séc
hezký
hezká dívka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
děsivý
děsivá podívaná
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
úzký
úzká pohovka
chật
ghế sofa chật
fyzikální
fyzikální experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
odlehlý
odlehlý dům
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
domácí
domácí jahodová míchaná s sektrem
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
neobvyklý
neobvyklé počasí
không thông thường
thời tiết không thông thường
zřetelný
zřetelné brýle
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
sladký
sladké cukroví
ngọt
kẹo ngọt
překvapený
překvapený návštěvník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
krutý
krutý chlapec
tàn bạo
cậu bé tàn bạo