Từ vựng
Học tính từ – Séc
ubohý
ubohé obydlí
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
správný
správný směr
chính xác
hướng chính xác
první
první jarní květiny
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
červený
červený deštník
đỏ
cái ô đỏ
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
perfektní
perfektní zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
finský
finské hlavní město
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
sociální
sociální vztahy
xã hội
mối quan hệ xã hội
závislý
lékově závislí pacienti
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
hravý
hravé učení
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ostrý
ostrý pomazánka
cay
phết bánh mỳ cay