Bài kiểm tra 89
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là chín giờ. |
ሰዓት ነው።
See hint
|
| 2. | Mùa hè trời nắng. |
ጸሐይ ትደምቃለች / ትበራለች።
See hint
|
| 3. | Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy? |
የት ነው እስፓንኛ ?
See hint
|
| 4. | Ở gần đây có nhà trọ không? |
በዚህ አቅራቢያ የመኝታና ቁርስ የሚሰጥ አለ
See hint
|
| 5. | Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? |
ዘግይታል?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đi đến trạm cuối. |
መጨረሻ ፌርማታ ላይ ይውረዱ።
See hint
|
| 7. | Đừng có quên vé máy bay! |
ትኬትህን
See hint
|
| 8. | Giáo viên của bạn là ai? |
ማነው?
See hint
|
| 9. | Đèn xe đạp của tôi sáng rất mạnh. |
ብርሃኔ በጣም ያበራል።
See hint
|
| 10. | Bạn đang làm gì thế? |
አሁን ምን ነው?
See hint
|