Bài kiểm tra 89
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là chín giờ. |
نه است
See hint
|
| 2. | Mùa hè trời nắng. |
در تابستان خورشید
See hint
|
| 3. | Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy? |
شما کجا یاد گرفتید؟
See hint
|
| 4. | Ở gần đây có nhà trọ không? |
در این نزدیکی هست؟
See hint
|
| 5. | Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? |
قطار تاخیر
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đi đến trạm cuối. |
تا ایستگاه بروید
See hint
|
| 7. | Đừng có quên vé máy bay! |
بلیط هواپیما را نکن
See hint
|
| 8. | Giáo viên của bạn là ai? |
شما کیست؟
See hint
|
| 9. | Đèn xe đạp của tôi sáng rất mạnh. |
چراغ دوچرخهام خیلی روشن
See hint
|
| 10. | Bạn đang làm gì thế? |
الان مشغول چه کاری
See hint
|