Bài kiểm tra 89



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Dec 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bây giờ là chín giờ.
‫השעה ‬   See hint
2. Mùa hè trời nắng.
‫בקיץ השמש ‬   See hint
3. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
‫היכן למדת ספרדית?‬   See hint
4. Ở gần đây có nhà trọ không?
‫יש כאן פנסיון בסביבה?‬   See hint
5. Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
‫האם מאחרת?‬   See hint
6. Bạn hãy đi đến trạm cuối.
‫סע / פשוט עד לתחנה האחרונה ‬   See hint
7. Đừng có quên vé máy bay!
‫אל / י את כרטיס הטיסה ‬   See hint
8. Giáo viên của bạn là ai?
מי שלך?   See hint
9. Đèn xe đạp của tôi sáng rất mạnh.
פנס שלי מאיר חזק מאוד   See hint
10. Bạn đang làm gì thế?
מה אתה עכשיו?   See hint