Bài kiểm tra 52



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Dec 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
‫كندا تقع في أميركا ‬   See hint
2. Quả / trái anh đào màu đỏ.
‫الكرزة ‬   See hint
3. Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
‫ها هي الاكواب، الصحون، وفوط السفرة ‬   See hint
4. Tôi thấy cái này hay.
‫أجد هذا ‬   See hint
5. Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
الكراث أيضًا ؟‬   See hint
6. Tôi không có tiền lẻ.
لدي نقود صغيرة ‬   See hint
7. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
‫أريد أن أجلس في ‬   See hint
8. Lịch của bạn có gì?
ماذا يوجد في   See hint
9. Mùi của pho mát khá nồng.
له رائحة قوية جداً   See hint
10. Tôi đang tìm một căn hộ.
أبحث عن   See hint