Bài kiểm tra 90
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là mười giờ. |
Цяпер дзесятая
See hint
|
| 2. | Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè. |
Улетку мы любім
See hint
|
| 3. | Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không? |
Вы таксама партугальскай?
See hint
|
| 4. | Ở gần đây có quán ăn không? |
Ці ёсць адсюль рэстаран?
See hint
|
| 5. | Bạn có gì để đọc không? |
Ці ёсць у Вас што-небудзь ?
See hint
|
| 6. | Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? |
Дзе бюро па абслугоўванні турыстаў?
See hint
|
| 7. | Đừng quên ngân phiếu du lịch! |
Не забудзь чэкі
See hint
|
| 8. | Tôi sống cùng bạn bè. |
Я жыву з
See hint
|
| 9. | Bánh mì này giá bao nhiêu? |
Колькі хлеб?
See hint
|
| 10. | Cuối cùng cũng mở mắt ra! |
Нарэшце вочы
See hint
|