Bài kiểm tra 90
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là mười giờ. |
ಈಗ ಹತ್ತು
See hint
|
| 2. | Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè. |
ನಾವು ಹವಾ ಸೇವನೆಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇವೆ
See hint
|
| 3. | Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không? |
ನೀವು ಪೋರ್ಚಗೀಸ್ ಭಾಷೆ ?
See hint
|
| 4. | Ở gần đây có quán ăn không? |
ಇಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಫಲಾಹಾರ ಮಂದಿರ ಇದೆಯೆ?
See hint
|
| 5. | Bạn có gì để đọc không? |
ಬಳಿ ಓದಲು ಏನಾದರು ಇದೆಯೆ?
See hint
|
| 6. | Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? |
ಮಾಹಿತಿ ಕೇಂದ್ರ ಎಲ್ಲಿದೆ?
See hint
|
| 7. | Đừng quên ngân phiếu du lịch! |
ಚೆಕ್ ಗಳನ್ನು ಮರೆಯಬೇಡ
See hint
|
| 8. | Tôi sống cùng bạn bè. |
ನಾನು ಸ್ನೇಹಿತರೊಂದಿಗೆ
See hint
|
| 9. | Bánh mì này giá bao nhiêu? |
ಬೆಲೆ ಎಷ್ಟು?
See hint
|
| 10. | Cuối cùng cũng mở mắt ra! |
ಕಣ್ಣು ತೆರೆಯಿರಿ
See hint
|