Bài kiểm tra 90
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là mười giờ. |
పది అయ్యింది
See hint
|
| 2. | Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè. |
మేము నడవడానికి ఇష్టపడతాము
See hint
|
| 3. | Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không? |
మీరు పోర్చగీజ్ కూడా ?
See hint
|
| 4. | Ở gần đây có quán ăn không? |
ఎదైనా ఒక రెస్టారెంట్ ఉందా?
See hint
|
| 5. | Bạn có gì để đọc không? |
మీ వద్ద చడివేందుకు ఉందా?
See hint
|
| 6. | Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? |
పర్యాటక సమాచార ఎక్కడ ఉంది?
See hint
|
| 7. | Đừng quên ngân phiếu du lịch! |
మీ చెక్ లను మర్చిపోవద్దు
See hint
|
| 8. | Tôi sống cùng bạn bè. |
నేను నివసిస్తున్నాను
See hint
|
| 9. | Bánh mì này giá bao nhiêu? |
ధర ఎంత?
See hint
|
| 10. | Cuối cùng cũng mở mắt ra! |
కళ్ళు తెరవండి
See hint
|