Bài kiểm tra 37
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
Sprachen lernen ist
See hint
|
| 2. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Das Kind mag Kakao und
See hint
|
| 3. | Bạn nấu bằng điện hay bằng ga? |
du elektrisch oder mit Gas?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi quanh bến cảng. |
Sie eine Hafenrundfahrt
See hint
|
| 5. | Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? |
Brötchen mit Marmelade und ?
See hint
|
| 6. | Bạn có trượt tuyết không? |
Fahren Ski?
See hint
|
| 7. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
Wo ist eine ?
See hint
|
| 8. | Bạn có hứng đi bơi không? |
du Lust, schwimmen zu gehen?
See hint
|
| 9. | Siêu thị ở đâu? |
Wo ist der ?
See hint
|
| 10. | Bạn đang làm gì thế? |
machst du da?
See hint
|