Bài kiểm tra 93
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Một phút có sáu mươi giây. |
일 분은 육십
See hint
|
| 2. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
우리는 겨울에 집에 있는 것을
See hint
|
| 3. | Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt. |
저는 잘 알아들을 수 있어요
See hint
|
| 4. | Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì? |
뭘 ?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen. |
아테네행 비행기 표를 싶어요
See hint
|
| 6. | Khu phố cổ ở đâu? |
구시가지는 ?
See hint
|
| 7. | Nhớ mang theo mũ. |
햇빛 모자를 가져 가세요
See hint
|
| 8. | Chai đã mở. |
병이
See hint
|
| 9. | Xe buýt này có đi tới trung tâm không? |
이 시내까지 가나요?
See hint
|
| 10. | Hãy đi với tôi! |
같이 가자
See hint
|