Bài kiểm tra 49
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Nước Pháp ở châu Âu. |
leży w Europie
See hint
|
| 2. | Tuyết màu trắng. |
Śnieg jest
See hint
|
| 3. | Bạn nướng rau ở trên lò này à? |
opiekać warzywa na tym grillu?
See hint
|
| 4. | Tôi thích vườn hoa kia. |
Podoba mi się ten
See hint
|
| 5. | Tôi thích ăn ngô / bắp. |
Lubię
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn đợi một lát. |
chwilę zaczekać
See hint
|
| 7. | Có còn vé cho nhà hát nữa không? |
Czy są jeszcze bilety do ?
See hint
|
| 8. | Nước này nóng không? |
Czy ta jest ciepła?
See hint
|
| 9. | Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần? |
wybierasz się na weekend?
See hint
|
| 10. | Chiếc xe đang ở trước nhà. |
Samochód jest przed
See hint
|