Bài kiểm tra 52
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Canađa ở Bắc Mỹ. |
is in North America
See hint
|
| 2. | Quả / trái anh đào màu đỏ. |
The is red
See hint
|
| 3. | Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn. |
Here are the glasses, the and the napkins
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái này hay. |
I that interesting
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
Do you also to eat leek?
See hint
|
| 6. | Tôi không có tiền lẻ. |
I have no
See hint
|
| 7. | Tôi muốn ngồi ở phía sau. |
I to sit in the back
See hint
|
| 8. | Lịch của bạn có gì? |
on your calendar?
See hint
|
| 9. | Mùi của pho mát khá nồng. |
The cheese quite strong
See hint
|
| 10. | Tôi đang tìm một căn hộ. |
I'm for an apartment
See hint
|