Bài kiểm tra 99
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Ngày thứ ba là thứ tư. |
మూడవ రోజు బుధవారం
See hint
|
| 2. | Trời đẹp. |
ఉంది
See hint
|
| 3. | Người ta biết bạn từ đâu đến. |
మీరు ఎక్కడనుంచి వచ్చారో ఎవరైనా
See hint
|
| 4. | Xin đường ạ! |
చెక్కరతో
See hint
|
| 5. | Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm? |
రోమ్ కి నెక్స్ట్ ఫ్లైటా ?
See hint
|
| 6. | Bến cảng ở đâu? |
ఓడరేవు ఉంది?
See hint
|
| 7. | Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi. |
పైజామాలు, నైట్ గౌన్లు మరియు టీ-షర్ట్ లను తేసుకోవాలని
See hint
|
| 8. | Những bông hoa phát triển nhanh. |
త్వరగా పెరుగుతాయి
See hint
|
| 9. | Có trái cây ở chợ. |
మార్కెట్లో పండ్లు
See hint
|
| 10. | Tôi đi bộ mỗi ngày. |
నేను ప్రతిరోజు వాకింగ్ కి
See hint
|