単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

gai
các cây xương rồng có gai
とげとげした
とげとげしたサボテン
vật lý
thí nghiệm vật lý
物理的な
物理的な実験
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
温和な
温和な気温
đẹp
hoa đẹp
美しい
美しい花
chín
bí ngô chín
成熟した
成熟したカボチャ
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
厳格な
厳格な規則
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
暖房付き
暖房付きのプール
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
きれいな
きれいな洗濯物
muộn
công việc muộn
遅い
遅い仕事
vô tận
con đường vô tận
無限の
無限の道路
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
悪い
悪い脅迫
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
無料の
無料の交通機関