単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
有期
有期の駐車時間
có thể
trái ngược có thể
可能な
可能な反対
rộng
bãi biển rộng
広い
広い浜辺
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
アルコール依存症
アルコール依存症の男
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
絶対的な
絶対に飲める
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
混同しやすい
三つの混同しやすい赤ちゃん
nhất định
niềm vui nhất định
絶対の
絶対の楽しみ
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
滑稽な
滑稽な髭
mềm
giường mềm
柔らかい
柔らかいベッド
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
眠そうな
眠そうな段階
xanh lá cây
rau xanh
緑の野菜
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
強い
強い女性