テスト 2
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Fri Mar 29, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 私達 |
Chúng
See hint
|
2. | 女性は オレンジジュースと グレープフルーツジュースが 好きです 。 |
ấy thích nước cam và nước bưởi.
See hint
|
3. | だれが 窓掃除を します か ? |
lau cửa sổ?
See hint
|
4. | 都心に 行きたいの です が 。 |
Tôi muốn trung tâm.
See hint
|
5. | 駅へは どうやって 行けば いいです か ? |
Tôi đến ga như thế nào?
See hint
|
6. | 何か 、 肉料理 以外の ものを お願い します 。 |
Tôi muốn gì không có thịt.
See hint
|
7. | ツアーは 何時に 始まります か ? |
Khi nào hướng dẫn bắt đầu?
See hint
|
8. | サングラスを 持って いきなさい 。 |
Nhớ mang kính râm.
See hint
|
9. | アクセサリー売り場は どこ です か ? |
Đồ sức ở đâu?
See hint
|
10. | 指輪と イアリングが 要ります 。 |
Tôi cần cái nhẫn và hoa tai.
See hint
|