Bài kiểm tra 2



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Apr 29, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi
2. Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
オレンジジュースと グレープフルーツジュースが 好きです   See hint
3. Ai lau cửa sổ?
窓掃除を します か   See hint
4. Tôi muốn vào trung tâm.
行きたいの です が   See hint
5. Tôi đến nhà ga như thế nào?
どうやって 行けば いいです か   See hint
6. Tôi muốn món gì không có thịt.
何か 肉料理 以外の お願い します   See hint
7. Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
何時に 始まります か   See hint
8. Nhớ mang theo kính râm.
持って いきなさい   See hint
9. Đồ trang sức ở đâu?
どこ です か   See hint
10. Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
イアリングが 要ります   See hint