テスト 77
|
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
単語をクリックします
| 1. | はち 。第八 |
Tám thứ tám
See hint
|
| 2. | 私は マーガリン付き サンドイッチを 食べます 。 |
Tôi ăn một miếng uých với bơ thực vật
See hint
|
| 3. | 私は 翻訳家 です 。 |
là phiên dịch
See hint
|
| 4. | 部屋に テレビが ありません 。 |
Ở phòng không có vô tuyến
See hint
|
| 5. | コペンハーゲンまで 帰りの 切符を お願い します 。 |
Tôi một vé khứ hồi về Kopenhagen
See hint
|
| 6. | そこの 角を 左に 行って ください 。 |
Bạn rẽ trái đó
See hint
|
| 7. | ここには よく 来るの です か ? |
Bạn có tới đây không?
See hint
|
| 8. | 私はピザを食べるのが好きです。 |
thích ăn pizza
See hint
|
| 9. | 私はあなたを待っています。 |
Tôi đang bạn
See hint
|
| 10. | まだ暖かいですか? |
vẫn còn ấm chứ?
See hint
|