Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

đắng
bưởi đắng
жаман
жаман грейпфруттар
thân thiện
cái ôm thân thiện
достукчу
достукчу курама
còn lại
tuyết còn lại
калган
калган кар
độc thân
một người mẹ độc thân
башкаласыз
башкаласыз эне
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
романтикалык
романтикалык жүптөр
nghèo
một người đàn ông nghèo
жоксуз
жоксуз эркек
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
этишкен эмес
этишкен эмес бала
tình dục
lòng tham dục tình
сексуалдык
сексуалдык кызгылтак
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
саламат
саламат жемиш-жүктөр
tròn
quả bóng tròn
тегерек
тегерек топ
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
аякталган
аякталган кар таштоо
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
өтөөлөт
өтөөлөт ит кошу