Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
тазалоо
Ишчи терезени тазалойт.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
заралоо
Бүгү жол токтодондо ики машина зараланды.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
чыг
Келген чыгышта чыгыңыз.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
секире алуу
Бала жакшы секире алып жатат.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
тепүү
Алар тепөөрө, бир гана стол топтондо.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
күрөшүү
Атлеттер бир-бирине каршы күрөшөт.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
алуу
Ал жан жүздөгү дары өзгөчө алат.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
тигилген
Мен бул бутак менен жерге тигилбойм.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
коргоо
Колпак казаларга каршы коргойт.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
алуу
Ал көп дароо алыш керек.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
кабыл алуу
Мен булганы өзгөртө албайм, мен уну кабыл алыш керек.