Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
pažeisti
Avarijoje buvo pažeisti du automobiliai.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
gyventi kartu
Abi planuoja greitu metu gyventi kartu.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
užrašyti
Ji nori užrašyti savo verslo idėją.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
supjaustyti
Saldžiam pyragui reikia supjaustyti agurką.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
pakaboti
Hamakas pakabotas nuo lubų.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
užduoti
Mano draugas šiandien mane užduoti.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
tapti
Jie tapo geru komandos nariu.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestuoti
Žmonės protestuoja prieš neteisybę.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
dešifruoti
Jis dešifruoja mažus šriftus su didinamuoju stiklu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
bėgti paskui
Mama bėga paskui savo sūnų.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
verkti
Vaikas verkia vonioje.