Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
gana
Ji yra gana liesa.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
jau
Namai jau parduoti.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
tolyn
Jis neša grobį tolyn.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
kažkas
Matau kažką įdomaus!
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ilgai
Turėjau ilgai laukti laukimo kambaryje.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
visą dieną
Mama turi dirbti visą dieną.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
beveik
Aš beveik pataikiau!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.