Žodynas
Išmok prieveiksmių – vietnamiečių
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
gana
Ji yra gana liesa.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
jau
Namai jau parduoti.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
tolyn
Jis neša grobį tolyn.
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
kažkas
Matau kažką įdomaus!
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ilgai
Turėjau ilgai laukti laukimo kambaryje.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
visą dieną
Mama turi dirbti visą dieną.
gần như
Tôi gần như trúng!
beveik
Aš beveik pataikiau!