शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

muộn
công việc muộn
उशीर
उशीर काम
dài
tóc dài
लांब
लांब केस
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पार्माणू
पार्माणू स्फोट
y tế
cuộc khám y tế
वैद्यकीय
वैद्यकीय परीक्षण
lạnh
thời tiết lạnh
थंड
थंड हवा
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
फटाका
फटाका गाडी
đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा
bạc
chiếc xe màu bạc
रौप्या
रौप्या गाडी
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
क्रोधित
क्रोधित पुरुष
nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
शांत
शांत संकेत