शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

bản địa
trái cây bản địa
स्थानिक
स्थानिक फळे
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
अग्राह्य
एक अग्राह्य दुर्घटना
mở
bức bình phong mở
उघडा
उघडा पर्दा
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
फटाका
फटाका गाडी
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर वजन
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
अवैध
अवैध भांगाची पेरणी
có sẵn
thuốc có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध औषध
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
शांत
शांत संकेत
sống
thịt sống
कच्चा
कच्चा मांस
hình oval
bàn hình oval
अंडाकार
अंडाकार मेज
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उधळता
उधळता प्रतिसाद