शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
गंभीर
गंभीर चर्चा
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
कालावधीसहित
कालावधीसहित पार्किंग
ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
अल्पवयस्क
अल्पवयस्क मुलगी
hiện có
sân chơi hiện có
अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
उत्तम
उत्तम जेवण
cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन
hiện đại
phương tiện hiện đại
आधुनिक
आधुनिक माध्यम
độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
संपूर्ण
संपूर्ण पिझ्झा