शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
एकत्र
त्या दोघांना एकत्र खेळायला आवडतं.
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
खरोखरच
मी खरोखरच हे विश्वास करू शकतो का?
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
लांब
मला प्रतीक्षालयात लांब वाट पाहिजे झाली.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
कधी
ती कधी कॉल करते?
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
परंतु
घर लहान आहे परंतु रोमॅंटिक आहे.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
घरी
सैनिक आपल्या कुटुंबाकडे घरी जाऊ इच्छितो.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
खूप
मी खूप वाचतो.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.