mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
मिश्रण करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.
ngủ
Em bé đang ngủ.
झोपणे
बाळ झोपतोय.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
सिद्ध करणे
त्याला गणितीय सूत्र सिद्ध करण्याची इच्छा आहे.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
शोधणे
पोलिस अपराधीची शोध घेत आहे.