phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
विकसित करणे
ते नवीन रणनीती विकसित करत आहेत.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
वाहून आणणे
आमची मुलगी सुट्टीत वर्तमानपत्र वाहून आणते.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
स्पर्श करणे
त्याने तिला स्पृश केला.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
स्वीकार
माझ्याकडून त्यात बदल होऊ शकत नाही, मला त्याची स्वीकारणी असेल.