शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
जोपारी जाणे
ते थकले होते आणि जोपारी गेले.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
समर्थन करणे
आम्ही तुमच्या कल्पनेचा आनंदाने समर्थन करतो.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
भेटणे
कधीकधी ते सोपानमध्ये भेटतात.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
ऐकणे
ती ऐकते आणि आवाज ऐकते.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
गप्पा मारणे
ते एकमेकांशी गप्पा मारतात.
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
देणे
माझ्या पैशांची भिकाऱ्याला द्यावं का?
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
पाठवणे
ही कंपनी जगभरात माल पाठवते.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
वाजवणे
घंटा प्रतिदिन वाजतो.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
भेटणे
मित्र एकत्र जेवणासाठी भेटले होते.