Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese
mất tích
chiếc máy bay mất tích
forsvunnen
eit forsvunnen fly
không màu
phòng tắm không màu
fargelaus
det fargelause badet
tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
den negative nyhenda
ốm
phụ nữ ốm
sjuk
den sjuke kvinna
đúng
ý nghĩa đúng
riktig
ein riktig tanke
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastisk
eit fantastisk opphald
say rượu
người đàn ông say rượu
full
ein full mann
đóng
cánh cửa đã đóng
lukka
den lukka døra
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
sprø
den sprøe tanken
khác nhau
bút chì màu khác nhau
ulik
ulike fargeblyantar
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
viktig
viktige avtalar