Test 1
|
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Thu Dec 18, 2025
|
0/10
Klikk på eit ord
| 1. | eg og du |
và bạn
See hint
|
| 2. | Den femte dagen er fredag. |
Ngày năm là thứ sáu
See hint
|
| 3. | Det er kaldt i dag. |
Hôm nay lạnh
See hint
|
| 4. | Går du på språkkurs? |
Bạn có tham gia một khóa học ngữ không?
See hint
|
| 5. | Eg vil gjerne ha ein te med sitron. |
Tôi muốn một ly trà với
See hint
|
| 6. | Når landar vi? |
Bao giờ ta hạ cánh?
See hint
|
| 7. | Kvar er slottet? |
đài ở đâu?
See hint
|
| 8. | Du treng lommeplagg, såpe og neglesaks. |
Bạn cần tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay
See hint
|
| 9. | Hvem hjelper du? |
đang giúp đỡ ai?
See hint
|
| 10. | Har du reservert et bord? |
đã đặt bàn chưa?
See hint
|