Bài kiểm tra 1
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 16, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi và bạn |
og du
See hint
|
| 2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
Den femte er fredag
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời lạnh. |
er kaldt i dag
See hint
|
| 4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
Går på språkkurs?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
Eg vil gjerne ha ein te med
See hint
|
| 6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
landar vi?
See hint
|
| 7. | Lâu đài ở đâu? |
er slottet?
See hint
|
| 8. | Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. |
Du treng lommeplagg, såpe og
See hint
|
| 9. | Bạn đang giúp đỡ ai? |
Hvem du?
See hint
|
| 10. | Bạn đã đặt bàn chưa? |
Har du et bord?
See hint
|