Test 3
|
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Thu Dec 18, 2025
|
0/10
Klikk på eit ord
| 1. | Eg er her. |
Tôi ở
See hint
|
| 2. | Den sjuande dagen er sundag. |
thứ bảy là chủ nhật
See hint
|
| 3. | Dette er huset vårt. |
Đây là của chúng tôi
See hint
|
| 4. | Eg har gløymt det. |
Tôi đã cái đó mất rồi
See hint
|
| 5. | Har du sigarettar? |
Bạn có thuốc lá ?
See hint
|
| 6. | Når går det buss til sentrum? |
Bao giờ có xe buýt đi vào tâm thành phố?
See hint
|
| 7. | Når sluttar omvisinga? |
Khi nào phần hướng dẫn kết
See hint
|
| 8. | Er stranda rein? |
Bờ biển có không?
See hint
|
| 9. | Jeg har fri i dag. |
Hôm nay tôi nghỉ
See hint
|
| 10. | Min gamle onkel kjører fortsatt bil. |
già của tôi vẫn lái xe ô tô
See hint
|