Test 5
|
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Tue Dec 16, 2025
|
0/10
Klikk på eit ord
| 1. | Vi er her |
Chúng tôi ở
See hint
|
| 2. | Vi arbeider berre fem dagar. |
Chúng ta chỉ làm việc năm thôi
See hint
|
| 3. | Kjellaren er nede. |
Ở là tầng hầm
See hint
|
| 4. | Eg har venta på deg ein halv time. |
Tôi đã bạn nửa tiếng rồi
See hint
|
| 5. | Har du fyr? |
Bạn có bật lửa ?
See hint
|
| 6. | Er dette veska di? |
Đây là túi của bạn không?
See hint
|
| 7. | Eg vil helst ha ein omvisar som snakkar tysk. |
Tôi muốn một người dẫn nói tiếng Đức
See hint
|
| 8. | Er det ikkje farleg å bade der? |
Tắm ở đó nguy hiểm sao?
See hint
|
| 9. | Taxien kommer snart. |
Xe sẽ sớm tới đây
See hint
|
| 10. | Hva trenger du til dette? |
Bạn cần gì cho này?
See hint
|