Ordforråd

Lær adverb – vietnamesisk

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ned
De ser ned på meg.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
lenge
Jeg måtte vente lenge i venterommet.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
alle
Her kan du se alle flaggene i verden.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rundt
Man burde ikke snakke rundt et problem.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
alene
Jeg nyter kvelden helt alene.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
halv
Glasset er halvt tomt.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
om morgenen
Jeg må stå opp tidlig om morgenen.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
nettopp
Hun våknet nettopp.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
opp
Han klatrer opp fjellet.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ut
Det syke barnet får ikke gå ut.
bên phải
Bạn cần rẽ bên phải!
høyre
Du må svinge til høyre!
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
for mye
Arbeidet blir for mye for meg.