Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
pagar
Ela paga online com um cartão de crédito.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
fechar
Você deve fechar a torneira bem apertado!
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
manter
Sempre mantenha a calma em emergências.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
importar
Nós importamos frutas de muitos países.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
entender
Não se pode entender tudo sobre computadores.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
enviar
Ele está enviando uma carta.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
criar
Quem criou a Terra?
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
descer
Ele desce os degraus.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
entrar
O metrô acaba de entrar na estação.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
concordar
Os vizinhos não conseguiram concordar sobre a cor.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
acompanhar
O cachorro os acompanha.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
mentir
Às vezes tem-se que mentir em uma situação de emergência.