ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
comer
Eu comi a maçã toda.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
pagar
Ela pagou com cartão de crédito.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importar
Muitos produtos são importados de outros países.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cortar
Para a salada, você tem que cortar o pepino.