Slovná zásoba

Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

yêu thương
món quà yêu thương
láskavý
láskavý dar
vàng
chuối vàng
žltý
žlté banány
xanh lá cây
rau xanh
zelený
zelená zelenina
tối
đêm tối
tmavý
tmavá noc
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
užitočný
užitočná poradňa
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
prehľadný
prehľadný register
đơn lẻ
cây cô đơn
jednotlivý
jednotlivý strom
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
opatrný
opatrný chlapec
giỏi
kỹ sư giỏi
kompetentný
kompetentný inžinier
thân thiện
cái ôm thân thiện
priateľský
priateľské objatie
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naivný
naivná odpoveď
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
hrozný
hrozné počítanie