Slovná zásoba

Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
úplný
úplná dúha
khô
quần áo khô
suchý
suché prádlo
chảy máu
môi chảy máu
krvavý
krvavé pery
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
neuchopiteľný
neuchopiteľná nehoda
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
starostlivý
starostlivé umývanie auta
còn lại
tuyết còn lại
zostávajúci
zostávajúci sneh
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
externý
externá pamäť
chính xác
hướng chính xác
správny
správny smer
tinh tế
bãi cát tinh tế
jemný
jemná piesočná pláž
đang yêu
cặp đôi đang yêu
zamilovaný
zamilovaný pár
nữ
đôi môi nữ
ženský
ženské pery
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
rozhnevaný
rozhnevaní muži