nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
vidieť
Všetko vidím jasne cez moje nové okuliare.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
dokončiť
Naša dcéra práve dokončila univerzitu.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
skúmať
V tejto laborky skúmajú vzorky krvi.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cítiť
Často sa cíti osamelý.