sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
spolu nasťahovať sa
Tí dvaja plánujú sa čoskoro spolu nasťahovať.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
kontrolovať
Zubár kontroluje pacientovu dentíciu.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
zhrnúť
Musíte zhrnúť kľúčové body z tohto textu.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
posilniť
Gymnastika posilňuje svaly.