Besedni zaklad

Naučite se pridevnikov – vietnamščina

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
čuden
čudna slika
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
rojen
sveže rojen dojenček
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
srhljiv
srhljivo vzdušje
dốc
ngọn núi dốc
strmo
strm hrib
công bằng
việc chia sẻ công bằng
pravično
pravična delitev
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
utrujen
utrujena ženska
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
nujen
nujen potni list
vàng
ngôi chùa vàng
zlaten
zlata pagoda
không thông thường
thời tiết không thông thường
neobičajno
neobičajno vreme
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
raznolik
raznolika ponudba sadja
say xỉn
người đàn ông say xỉn
pijan
pijan moški
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
nor
nora ženska