Besedni zaklad

Naučite se glagolov – vietnamščina

cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
zmagati
Poskuša zmagati v šahu.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
komentirati
Vsak dan komentira politiko.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
raztegniti
Roke raztegne v širino.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
brcniti
Pazite, konj lahko brcne!
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritizirati
Šef kritizira zaposlenega.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
umakniti se
Mnoge stare hiše morajo umakniti pot novim.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
razstavljati
Tukaj je razstavljena moderna umetnost.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
končati
Naša hči je pravkar končala univerzo.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
razvrstiti
Še vedno imam veliko papirjev za razvrstiti.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
opomniti
Računalnik me opomni na moje sestanke.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
morati
Tukaj mora izstopiti.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
zahtevati
Od osebe, s katero je imel nesrečo, je zahteval odškodnino.