Besedni zaklad

Naučite se pridevnikov – vietnamščina

trống trải
màn hình trống trải
prazen
prazen zaslon
nam tính
cơ thể nam giới
moški
moško telo
gần
con sư tử gần
bližji
bližnja levinja
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
potreben
potrebna zimska oprema
đóng
cánh cửa đã đóng
zaklenjeno
zaklenjena vrata
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cel
cela pizza
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
jasen
jasna očala
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
drobcen
drobni kalčki
gai
các cây xương rồng có gai
bodljiv
bodljivi kaktusi
màu mỡ
đất màu mỡ
ploden
ploden tleh
hàng năm
lễ hội hàng năm
vsakoletno
vsakoletni karneval
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
čisto
čista perila