சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
அன்பான
அன்பான பெருமைக்காரர்
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
அழகான
அழகான பெண்
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
அசத்தலான
அசத்தலான உணவு வழக்கம்
thành công
sinh viên thành công
வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்
què
một người đàn ông què
ஓய்வான
ஓய்வான ஆண்
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
மிக உச்சமான
மிக உச்சமான ஸர்ப்பிங்
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
உடல்நலமான
உடல்நலமான பெண்
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
பயந்து விழுந்த
பயந்து விழுந்த மனிதன்
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
நேராக
நேராகான படாதிகாரம்
công bằng
việc chia sẻ công bằng
செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
không thông thường
loại nấm không thông thường
அசாதாரண
அசாதாரண பிள்ளைகள்