పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
అవసరం
శీతాకాలంలో అవసరం ఉన్న టైర్లు
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
ముందు
ముందు సాలు
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
వైద్యశాస్త్రంలో
వైద్యశాస్త్ర పరీక్ష
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
భవిష్యత్తులో
భవిష్యత్తులో ఉత్పత్తి
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
ఒకేఒక్కడైన
ఒకేఒక్కడైన తల్లి
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
ఉనికిలో
ఉంది ఆట మైదానం
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
అనంతం
అనంత రోడ్
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
మూడు
మూడు ఆకాశం
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
చేడు రుచితో
చేడు రుచితో ఉన్న పమ్పల్మూసు
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
అతి ఉత్సాహపూరిత
అతి ఉత్సాహపూరిత అరవాడం
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
చట్టాల
చట్టాల సమస్య