Kelime bilgisi

Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

điện
tàu điện lên núi
elektrikli
elektrikli dağ treni
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
dikkatli
dikkatli çocuk
hài hước
trang phục hài hước
komik
komik bir kılık
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
yabancı
yabancı birliktelik
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
taşlı
taşlı bir yol
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
mükemmel
mükemmel şarap
mất tích
chiếc máy bay mất tích
kayıp
kayıp bir uçak
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
garip
garip bir yemek alışkanlığı
bất công
sự phân chia công việc bất công
adil olmayan
adil olmayan işbölümü
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
uzak
uzak ev
ngắn
cái nhìn ngắn
kısa
kısa bakış
thân thiện
đề nghị thân thiện
dostça
dostça bir teklif