Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

tuzlu
tuzlu fıstık
mặn
đậu phộng mặn

çılgın
çılgın bir kadın
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

çift
çiftli hamburger
kép
bánh hamburger kép

elektrikli
elektrikli dağ treni
điện
tàu điện lên núi

bol
bol yemek
phong phú
một bữa ăn phong phú

fakir
fakir bir adam
nghèo
một người đàn ông nghèo

yasadışı
yasadışı kenevir yetiştiriciliği
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

çeşitli
çeşitli bir meyve teklifi
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

tam
tam aile
toàn bộ
toàn bộ gia đình

vahşi
vahşi bir çocuk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ilginç
ilginç sıvı
thú vị
chất lỏng thú vị
