Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

ciddi
ciddi bir toplantı
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
İngilizce
İngilizce dersi
Anh
tiết học tiếng Anh
sonsuz
sonsuz yol
vô tận
con đường vô tận
mavi
mavi Noel ağacı süsleri
xanh
trái cây cây thông màu xanh
tatlı
tatlı şekerleme
ngọt
kẹo ngọt
ön
ön sıra
phía trước
hàng ghế phía trước
sessiz
sessiz bir ipucu
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
daha fazla
daha fazla yığın
nhiều hơn
nhiều chồng sách
deha
deha kılık değiştirme
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
bugünkü
bugünkü gazeteler
ngày nay
các tờ báo ngày nay
her yıl
her yılki karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
kullanılmış
kullanılmış ürünler
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng